Characters remaining: 500/500
Translation

balloon barrage

/bə'lu:n'bærɑ:ʤ/
Academic
Friendly

Từ "balloon barrage" trong tiếng Anh có thể hiểu "hàng rào bóng phòng không". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự, liên quan đến việc sử dụng bóng bay (balloon) để tạo thành một hàng rào nhằm ngăn chặn hoặc làm khó khăn cho máy bay hoặc tên lửa đối phương.

Giải thích chi tiết: - Balloon (bóng bay): một vật thể nhẹ, thường được bơm hơi, có thể bay lên không trung. - Barrage (hàng rào): Trong ngữ cảnh quân sự, từ này có thể chỉ một hàng rào phòng thủ, thường được sử dụng để ngăn chặn sự tấn công từ trên không.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The military deployed a balloon barrage to protect the city from air attacks."
    • (Quân đội đã triển khai một hàng rào bóng phòng không để bảo vệ thành phố khỏi các cuộc tấn công trên không.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During World War II, balloon barrages were a common defensive tactic used by many nations to deter enemy aircraft."
    • (Trong Thế chiến thứ hai, hàng rào bóng phòng không một chiến thuật phòng thủ phổ biến được nhiều quốc gia sử dụng để ngăn chặn máy bay địch.)
Phân biệt biến thể:
  • Barrage: Cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, như "artillery barrage" (hàng rào pháo) hay "barrage of questions" (cơn mưa câu hỏi), nhưng trong ngữ cảnh này, chỉ đến việc bảo vệ khỏi các mối đe dọa từ không trung.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Defensive screen: Màn chắn phòng thủ.
  • Anti-aircraft defense: Phòng thủ chống máy bay.
  • Shield: Khiên, bảo vệ.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "To go on the offensive": Bước vào thế tấn công, có thể được xem như trái ngược với việc tạo ra hàng rào phòng thủ.
  • "To throw up a barrier": Tạo ra một hàng rào, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Kết luận

Từ "balloon barrage" một nghĩa rất cụ thể trong ngữ cảnh quân sự, liên quan đến việc sử dụng bóng bay để tạo thành hàng rào phòng thủ.

danh từ
  1. hàng rào bóng phòng không

Comments and discussion on the word "balloon barrage"